🌟 자식을 길러 봐야 부모 사랑을 안다
Tục ngữ
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52)